Vui lòng tải file về xem, xin cám ơn!
Những trường hợp chưa đồng ý nhập học tại trường đến hiện tại (10h00 25/06/2021)
Stt |
Họ tên |
Ngày sinh |
Tháng sinh |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Từ Trường |
CTH từ cấp học
trước |
CTH PH đăng ký |
PH xác nhận |
9 |
Bùi Lê Gia Linh |
15 |
4 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
12 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
28 |
8 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
20 |
Nguyễn Thanh Tiến |
15 |
2 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
25 |
Nguyễn Hoàng Minh
Châu |
10 |
3 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
29 |
Huỳnh Ngọc Linh Đan |
23 |
10 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
38 |
Trần Hoàng Bảo Nghi |
8 |
10 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
42 |
Trần Nguyễn Vĩnh
Tường |
5 |
4 |
2010 |
Quảng Nam |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
TC Tiếng Anh |
|
|
46 |
Vũ Đức Huy |
22 |
7 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
47 |
Ngô Thị Tường Ly |
19 |
1 |
2010 |
Thừa Thiên Huế |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
58 |
Trần Minh Hiếu |
1 |
9 |
2009 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
81 |
Lê Huỳnh Hoàng Hải |
30 |
1 |
2010 |
Bình Thuận |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
83 |
Lê Viết Khánh |
4 |
8 |
2010 |
Thanh Hóa |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
84 |
Phạm Nguyễn Đăng Khoa |
5 |
7 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
90 |
Đinh Trần Minh Quân |
1 |
11 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
96 |
Trần Ngọc Bích Vân |
27 |
4 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
102 |
Huỳnh Đại Quốc Hiếu |
12 |
3 |
2010 |
Quảng Nam |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
112 |
Bùi Tấn Phong |
22 |
7 |
2010 |
Tiền Giang |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
113 |
Hoàng Thiên Phúc |
14 |
4 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
114 |
Trần Lê Hữu Phước |
19 |
12 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
119 |
Ngô Minh Thông |
7 |
4 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
129 |
Nguyễn Trương Hải |
30 |
10 |
2007 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
130 |
Nguyễn Trương Hưng |
30 |
10 |
2007 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
131 |
Phạm Mai Khởi An |
30 |
10 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
135 |
Trần Thiện Bảo |
1 |
12 |
2010 |
Huế |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
137 |
Nguyễn Hoàng Hải |
21 |
11 |
2010 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
158 |
Thạch Phú Quý |
11 |
8 |
2009 |
TPHCM |
Nam |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
160 |
Nguyễn Kha Thủy Tiên |
10 |
11 |
2010 |
Đồng Nai |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
165 |
Nguyễn Thị Bảo Trân |
3 |
2 |
2010 |
Phú Yên |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
167 |
Phạm Nguyễn Nhã Uyên |
11 |
5 |
2010 |
TPHCM |
Nữ |
TH Lê Thị Hồng Gấm |
Cơ bản |
|
|
171 |
Nguyễn Gia Thuận |
23 |
9 |
2010 |
TP.HCM |
Nam |
TH Trần Quốc Toản |
Cơ bản |
|
|
179 |
Hoàng Gia An |
23 |
5 |
2010 |
TP.HCM |
Nữ |
TH Trần Quốc Toản |
Cơ bản |
|
|
194 |
Nguyễn Lưu Ngọc Tú |
6 |
6 |
2010 |
TP.HCM |
Nữ |
TH Trần Quốc Toản |
Cơ bản |
|
|
196 |
Nguyễn Cao Hoàng Ân |
31 |
3 |
2010 |
TP.HCM |
Nữ |
TH Trần Quốc Toản |
Cơ bản |
|
|
206 |
Dương Nguyễn Tuyết
Mai |
27 |
4 |
2010 |
TP.HCM |
Nữ |
TH Trần Quốc Toản |
Cơ bản |
|
|