DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ ĐĂNG KÝ NHẬP HỌC LỚP 6 NĂM HỌC 2019-2020 |
( Lớp thường) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT trong ds phân tuyến của PGD gửi về |
STT Trường |
Họ và tên học sinh |
Phái |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Dân tộc |
Lớp |
HT CTTH |
Địa chỉ thường trú- Tạm trú (hiện nay) |
Học sinh trường Tiểu học |
Ghi chú những trường hợp sau:
+ Nếu tạm trú: ghi "Tạm trú"
+ Nếu điều chỉnh Phường thì ghi tên phường đã thống kê trong KH phân tuyến |
Ngày |
Tháng |
Năm |
Số nhà, đường |
Phường |
Quận |
1 |
1 |
Trương Duy Khang |
Nam |
21 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
18/A 021 Lô A CC Huỳnh
Văn Chính |
Phú Trung |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
Nữ |
20 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
F5/1F Liên ấp 62 |
Xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
3 |
3 |
Vũ Thành Thái |
Nam |
19 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
175/2 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
4 |
4 |
Nguyễn Xuân Thành |
Nam |
16 |
02 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
127/103/18/24/3 Ni Sư Huỳnh
Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
6 |
5 |
Lê Huỳnh Trâm |
Nữ |
12 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
57/9 Bàu Cát 9 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
7 |
6 |
Nguyễn Hoàng Thanh Trúc |
Nữ |
20 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
373/152/8 Lý Thường Kiệt |
8 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
8 |
7 |
Cao Ngọc Mỹ Uyên |
Nữ |
07 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/1 |
HT CTTH |
1992/6A Hẻm Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
9 |
8 |
Huỳnh Nguyễn Minh Châu |
Nữ |
25 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
66/19/8/36A Trần Văn Quang |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
10 |
9 |
Phạm Nguyễn Bảo Châu |
Nữ |
27 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
46/13 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
11 |
10 |
Nguyễn Nữ Hồng Diễm |
Nữ |
01 |
01 |
2008 |
Đắk Lắk |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
332/23 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
12 |
11 |
Hoắc Gia Khang |
Nam |
01 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
141 Chung cư 1 Bàu Cát |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
13 |
12 |
Lê Ngọc Kim Khánh |
Nữ |
21 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
144/41 Lê Trọng Tấn |
Tây Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
14 |
13 |
Nguyễn Trần Khánh Phương |
Nữ |
23 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
49/24 Thoại Ngọc Hầu |
Hòa Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
15 |
14 |
Võ Huỳnh Khắc Thịnh |
Nam |
16 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
185/54/11 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
16 |
15 |
Nguyễn Anh Thư |
Nữ |
04 |
04 |
2008 |
Tây ninh |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
49 Hoàng Bật Đạt |
15 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
18 |
16 |
Đinh Lê Hạnh Trinh |
Nữ |
07 |
02 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/2 |
HT CTTH |
12 Đường Số 5 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
19 |
17 |
Vương Gia Hảo |
Nữ |
07 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/3 |
HT CTTH |
536/43/35/4D Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
20 |
18 |
Trương Gia Huy |
Nam |
22 |
05 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
A8/42 Kênh Trung Ương |
Xã Vĩnh Lộc A |
H. Bình Chánh |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
21 |
19 |
Đỗ Hoàng Khải |
Nam |
26 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
22 Số 6 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
22 |
20 |
Nguyễn Lê Thanh Ngân |
Nữ |
26 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
741/1/14 Hương Lộ 2 |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
23 |
21 |
Lữ Phương Thanh |
Nữ |
23 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
618/54 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
24 |
22 |
Nguyễn Chung Hoàng Thông |
Nam |
09 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
19 Số 3 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
25 |
23 |
Văn Anh Tuấn |
Nam |
21 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/3 |
HT CTTH |
687/60/12 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
26 |
24 |
Nguyễn Huỳnh Bảo An |
Nam |
20 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
118/11 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
27 |
25 |
Văn Nguyễn Thành An |
Nam |
31 |
03 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
16/2C Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
28 |
26 |
Nguyễn Minh Anh |
Nữ |
17 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
618/30 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
29 |
27 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
Nữ |
28 |
04 |
2008 |
Hải Phòng |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
3.16 Lô F Cư xá Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
30 |
28 |
Nguyễn Lê Anh Duy |
Nam |
17 |
09 |
2008 |
Cần Thơ |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
682/10A Âu Cơ |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
31 |
29 |
Tạ Lê Khang Duy |
Nam |
25 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/4 |
HT CTTH |
108/3A Phan Văn Hớn |
Xã Xuân Thới Thượng |
H. Hóc Môn |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
32 |
30 |
Đoàn Huỳnh Công Đức |
Nam |
05 |
06 |
2008 |
Bình Định |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
618/52/11E Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
33 |
31 |
Trương Minh Hằng |
Nữ |
09 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
27 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
34 |
32 |
Phạm Gia Hân |
Nữ |
05 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
22/33B Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
35 |
33 |
Lê Phan Gia Hoàng |
Nam |
29 |
02 |
2008 |
Bình Thuận |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
381/4/7 Phan Văn Trị |
11 |
Bình Thạnh |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
36 |
34 |
Nguyễn Đặng Trường Huy |
Nam |
23 |
08 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
817/8 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
37 |
35 |
Trần Bảo Khánh |
Nam |
01 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
607 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
38 |
36 |
Danh Đỗ Khoa |
Nam |
15 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Khơme |
5/4 |
HT CTTH |
21/8 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
39 |
37 |
Nguyễn Anh Khoa |
Nam |
18 |
04 |
2008 |
Bến Tre |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
133/60/22 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
40 |
38 |
Nguyễn Minh Khoa |
Nam |
25 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
222 Lô E Bc2 Vườn Lan |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
42 |
39 |
Võ Thành Lâm |
Nam |
10 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
737/1/6 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
43 |
40 |
Hà Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
14 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
A5 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
44 |
41 |
Lê Ngọc Xuân Mai |
Nữ |
17 |
01 |
2008 |
Tiền Giang |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
529 Lũy Bán Bích |
Phú Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
45 |
42 |
Nguyễn Ngô Nhật Minh |
Nam |
01 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
002 Chung cư Bàu Cát 1 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
47 |
43 |
Võ Thị Thúy My |
Nữ |
31 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
107/40 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
48 |
44 |
Nguyễn Ngọc Ngân |
Nữ |
04 |
08 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
15 Quách Hữu Nghiêm |
Phú Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
50 |
45 |
Nguyễn Phương Nghi |
Nữ |
30 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
181/19A Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
51 |
46 |
Lài Mỹ Ngọc |
Nữ |
02 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/4 |
HT CTTH |
338/11/30 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
52 |
47 |
Ngô Phương Nhật |
Nam |
29 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
15/14 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
53 |
48 |
Lê Thanh Ngọc Nhi |
Nữ |
09 |
04 |
2008 |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
185/36/1 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
54 |
49 |
Nguyễn Tài Phát |
Nam |
23 |
12 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
26/3 Phú Thọ Hòa |
Phú Thọ Hòa |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
55 |
50 |
Nguyễn Văn Hà Phong |
Nam |
31 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
1761 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
56 |
51 |
Bùi Minh Quân |
Nam |
22 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
36/6 Hoàng Xuân Nhị |
Phú Trung |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
57 |
52 |
Nguyễn Phúc Tài |
Nam |
16 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
262/62 Phan Anh |
Hiệp Tân |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
58 |
53 |
Lâm Dương Thăng |
Nam |
05 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
5 Bàu Cát 9 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
59 |
54 |
Phạm Đức Thịnh |
Nam |
01 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
619 Âu Cơ |
Hòa Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
61 |
55 |
Trần Thị Thùy Trang |
Nữ |
04 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
107/88 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
62 |
56 |
Hoàng Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
28 |
09 |
2008 |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
135/28/26 Phạm Đăng Giảng |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
63 |
57 |
Trần Minh Trọng |
Nam |
24 |
05 |
2008 |
Kiên Giang |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
781/36/8 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
64 |
58 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
16 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
181/27 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
65 |
59 |
Nguyễn Thanh Tú |
Nam |
13 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
C30/148 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
66 |
60 |
Lê Kim Thanh Vân |
Nữ |
21 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
73/1/3 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
67 |
61 |
Lê Phương Anh |
Nữ |
29 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
1453 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
68 |
62 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
09 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
118/11 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
69 |
63 |
Hoàng Ngọc Ánh |
Nữ |
07 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
12 Đường Số 3 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
70 |
64 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo |
Nam |
21 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
97/2/24 Kinh Dương Vương |
12 |
6 |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
71 |
65 |
Phan Nguyễn Khánh Chi |
Nữ |
01 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
78 Bàu Cát 2 |
12 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
72 |
66 |
Nguyễn Phạm Thành Danh |
Nam |
08 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
L05 Lô K, CC Bàu Cát II |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
73 |
67 |
Trần Đỗ Gia Hân |
Nữ |
07 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/5 |
HT CTTH |
133/66/6C Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
74 |
68 |
Bùi Văng Trung Hiếu |
Nam |
15 |
09 |
2008 |
An Giang |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
254 Đồng Đen |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
75 |
69 |
Nguyễn Ngọc Gia Hoàng |
Nữ |
11 |
02 |
2008 |
Đà Nẵng |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
624/54 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
76 |
70 |
Hồ Nguyên Khang |
Nam |
29 |
11 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
C5.10 CC Oriental 685 Âu Cơ |
Tân Thành |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
77 |
71 |
Đặng Hoàng Minh Khoa |
Nam |
28 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
1/4 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
78 |
72 |
Trần Anh Khôi |
Nam |
23 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
737/35c Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
79 |
73 |
Nguyễn Duy Khương |
Nam |
26 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
59 Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
80 |
74 |
Lê Bảo Kim |
Nam |
01 |
02 |
2008 |
Huế |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
21/2 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
81 |
75 |
Nguyễn Minh Long |
Nam |
04 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
3/25 Hoàng Xuân Nhị |
Phú Trung |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
82 |
76 |
Trương Sỹ Long |
Nam |
11 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
781/26 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
83 |
77 |
Phan Hoàng Minh |
Nam |
25 |
01 |
2008 |
Bến Tre |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
870/30 Lạc Long Quân |
8 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
84 |
78 |
Lê Trần Nhật Nam |
Nam |
15 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
F6/39D Lại Hùng Cường |
Xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
87 |
79 |
Lê Trọng Nghĩa |
Nam |
02 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
644 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
88 |
80 |
Lê Toàn Như Ngọc |
Nữ |
04 |
11 |
2008 |
Ninh Thuận |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
251 CC 2 Bàu Cát 7, Đồng Đen |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
89 |
81 |
Nguyễn Trần Bảo Ngọc |
Nữ |
08 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
59 59 Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
90 |
82 |
Lê Thanh Nhàn |
Nữ |
03 |
08 |
2008 |
Bình Định |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
481/43/1 Trường Chinh |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
91 |
83 |
Phan Tiến Phát |
Nam |
07 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
61/7 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
92 |
84 |
Võ Phi Phụng |
Nữ |
24 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
61A Đường Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
93 |
85 |
Sẳm Mỹ Phương |
Nữ |
21 |
04 |
2008 |
Vĩnh Long |
Hoa |
5/5 |
HT CTTH |
312/22 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
94 |
86 |
Võ Khắc Minh Quân |
Nam |
22 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
61/7 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
95 |
87 |
Sẩm Ngọc Quyên |
Nữ |
04 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/5 |
HT CTTH |
479/22A/2 Tân Hòa Đông |
Bình Trị Đông |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
96 |
88 |
Nguyễn Hữu Minh Thành |
Nam |
09 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
1549 Đường Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
97 |
89 |
Nguyễn Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
19 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
745/26 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
99 |
90 |
Danh Thị Minh Thư |
Nữ |
21 |
10 |
2008 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Khơme |
5/5 |
HT CTTH |
19/11/1 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
100 |
91 |
Nguyễn Hà Trúc Thư |
Nữ |
09 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
86/10 Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
101 |
92 |
Nguyễn Lê Thanh Thương |
Nữ |
27 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
185/36/6 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
102 |
93 |
Phạm Thanh Bảo Thy |
Nữ |
08 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
603/6 Âu Cơ |
Phú Trung |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
104 |
94 |
Bùi Nhật Trường |
Nam |
15 |
04 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
536/43/18/7 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
105 |
95 |
Nguyễn Cẩm Tú |
Nữ |
27 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
624/8 Thái Thị Nhạn |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
106 |
96 |
Mã Tấn Vĩ |
Nam |
07 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/5 |
HT CTTH |
118/6 Trần Văn Quang |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
107 |
97 |
Cho Ahleum |
Nữ |
27 |
01 |
2008 |
Hàn Quốc |
Nước ngoài |
5/6 |
HT CTTH |
682/4 Âu Cơ |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
108 |
98 |
Lê Huỳnh Hoàng Anh |
Nam |
05 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
49/8/1/14A Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
109 |
99 |
Trương Ngọc Ánh |
Nữ |
14 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
B12C/19D Liên ấp 123 |
Xã Vĩnh Lộc B |
H. Bình Chánh |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
110 |
100 |
Đặng Đình Bảo |
Nam |
09 |
10 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
135 Đường số 3 |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
111 |
101 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Châu |
Nữ |
16 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
187/54/18 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
112 |
102 |
Đặng Nhật Hà |
Nữ |
20 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
49/8/6/27 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
113 |
103 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Nữ |
14 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
84/4 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
114 |
104 |
Nguyễn Thế Hiển |
Nam |
22 |
07 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
12/1/23 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
115 |
105 |
Phạm Nhật Hoàng |
Nữ |
05 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
1820 B Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
116 |
106 |
Trần Đức Huy |
Nam |
29 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
109/34/33 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
117 |
107 |
Phạm Minh Khang |
Nam |
07 |
12 |
2007 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
107/83 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
118 |
108 |
Lê Anh Khoa |
Nam |
30 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
88 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
119 |
109 |
Nguyễn Trần Thanh Lam |
Nữ |
01 |
02 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
781/12 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
120 |
110 |
Hoàng Nguyễn Nhật Linh |
Nữ |
03 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
149/116 Tân Thới Nhất |
Tân Thới Nhất |
12 |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
121 |
111 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
23 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
238 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
122 |
112 |
Nguyễn Thành Long |
Nữ |
20 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
16/8/7 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
123 |
113 |
Nguyễn Hạ My |
Nữ |
18 |
07 |
2008 |
Hải Phòng |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
8/13 Lô A CCBC 2 Ni Sư
Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
124 |
114 |
Lê Ngọc Kim Ngân |
Nữ |
02 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
108/109 Trần Văn Quang |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
125 |
115 |
Lê Quang Nghị |
Nam |
30 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
P 447 Chung cư 2 - Bàu Cát 7
43 KP4 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
126 |
116 |
Phan Trần Thanh Ngọc |
Nam |
25 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
74/6 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
127 |
117 |
Trần Thanh Nhã |
Nữ |
25 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
1758 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
128 |
118 |
Trần Nguyễn Yến Nhi |
Nữ |
16 |
09 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
39_41 39-41 Bàu Cát 9 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
129 |
119 |
Nguyễn Thuận Phát |
Nam |
16 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
68/12/9 Chiến Lược |
Bình Trị Đông |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
130 |
120 |
Thiều Hoàng Phúc |
Nam |
14 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
745/7A Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
131 |
121 |
Hoàng Vũ Phương Quỳnh |
Nữ |
18 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
107/24 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
132 |
122 |
Nguyễn Thành Tài |
Nam |
28 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
274B Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
133 |
123 |
Lưu Thành Tâm |
Nam |
13 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
84/53/5 Trần Văn Quang |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
134 |
124 |
Hồ Minh Thư |
Nữ |
20 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
7/134/87/23 Liên khu 5-6 |
Bình Hưng Hòa B |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
135 |
125 |
Nguyễn Huỳnh Anh Thư |
Nữ |
04 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
181/10 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
136 |
126 |
Nguyễn Thanh Thư |
Nữ |
22 |
11 |
2008 |
Bình Thuận |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
55/12 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
137 |
127 |
Nguyễn Hoàng Thủy Tiên |
Nữ |
09 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
682/10 Võ Văn Kiệt |
1 |
5 |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
138 |
128 |
Nguyễn Quang Tiến |
Nam |
06 |
12 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
618/52 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
140 |
129 |
Khưu Nguyễn Ngọc Trân |
Nữ |
03 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
49/14 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
141 |
130 |
Lại Minh Triết |
Nam |
28 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
14 Thái Thị Nhạn |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
142 |
131 |
Huỳnh Quốc Triệu |
Nam |
19 |
01 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
161/7 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
143 |
132 |
Huỳnh Thanh Trúc |
Nữ |
29 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
737/33/11 Lac Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
144 |
133 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
13 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
70 Ca Văn Thỉnh |
11 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
145 |
134 |
Huỳnh Phạm Phương Tuệ |
Nữ |
28 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
737/33/26 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
146 |
135 |
Phan Hoàng Bảo Vy |
Nữ |
26 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
108/70 Trần Văn Quang |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
147 |
136 |
Hà Thiên Ý |
Nữ |
19 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
581/79D Trường Chinh |
Tân Sơn Nhì |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
148 |
137 |
Trần Thị Nhân Ái |
Nữ |
18 |
06 |
2008 |
Bình Định |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
43/34/2 Đỗ Thừa Luông |
Tân Quý |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
149 |
138 |
Võ Thị Hoàng Diễm |
Nữ |
11 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
781/13/6 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
150 |
139 |
Mạc Hồ Hương Giang |
Nữ |
01 |
11 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
688/2/17 Hương lộ 2 |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
151 |
140 |
Phạm Văn Hậu |
Nam |
01 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
1814A Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
152 |
141 |
Cao Minh Khắc Huy |
Nam |
08 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
107/37 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
153 |
142 |
Hồ Phước Huy |
Nam |
24 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
532 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
154 |
143 |
Nguyễn Nhất Huy |
Nam |
14 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
687/20/21 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
155 |
144 |
Phan Ngọc Quỳnh Hương |
Nữ |
29 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
13.28 C.C The Era số 654/6
Lạc Long Quân |
9 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
156 |
145 |
Trần Quang Khải |
Nam |
08 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
1572 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
157 |
146 |
Hồ Phúc Khang |
Nam |
07 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
323 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
160 |
147 |
Trầm Minh Kiệt |
Nam |
19 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/7 |
HT CTTH |
5.11 Số 1, Chung cư Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
161 |
148 |
Hồ Thị Kim Linh |
Nữ |
25 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/7 |
HT CTTH |
246 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
162 |
149 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Nữ |
14 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
312 E/2 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
163 |
150 |
Võ Liêu Tấn Lộc |
Nam |
09 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
164 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
164 |
151 |
Phan Thị Trà Mi |
Nữ |
22 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
127/95 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
165 |
152 |
Bùi Phạm Trí Minh |
Nam |
16 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
535 Trường Chinh |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
166 |
153 |
Lê Thị Trà My |
Nữ |
28 |
05 |
2008 |
Thừa Thiên Huế |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
01.12 Lô A Chung cư Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
167 |
154 |
Nguyễn Ngọc My |
Nữ |
09 |
12 |
2008 |
Lâm Đồng |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
41B3/1 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
168 |
155 |
Phan Thị Phương Nghi |
Nữ |
20 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
18/17/17 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
169 |
156 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
Nam |
01 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
158 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
170 |
157 |
Nguyễn Tấn Trí Nguyên |
Nam |
15 |
12 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
26/8/6 Số 13A |
Bình Hưng Hòa A |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
171 |
158 |
Phạm Hồng Nhi |
Nữ |
14 |
09 |
2008 |
Cà Mau |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
15/4 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
172 |
159 |
Trần Thị Yến Nhi |
Nữ |
22 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
107/14 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
173 |
160 |
Phạm Đặng Ngọc Quỳnh Như |
Nữ |
29 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
1990A Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
174 |
161 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
16 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
2316B4 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
175 |
162 |
Tăng Nhật Quốc |
Nam |
20 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
1838B Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
176 |
163 |
Phạm Đào Đan Thuyên |
Nữ |
22 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
568/7 Lê Trọng Tấn |
Tây Thạnh |
Tân Phú |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
177 |
164 |
Lê Hoàng Minh Thư |
Nữ |
17 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
61/28 Đường số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
180 |
165 |
Ngô Trương Thùy Trang |
Nữ |
27 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
117 Đường Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
181 |
166 |
Đoàn Nhật Quỳnh Trâm |
Nữ |
26 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
406 Lô K CC Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
182 |
167 |
Nguyễn Ngọc Trâm |
Nữ |
22 |
05 |
2007 |
Hậu Giang |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
246/10 Đồng Đen |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
183 |
168 |
Trần Ngọc Bảo Trân |
Nữ |
23 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
1/8/8 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
184 |
169 |
Nguyễn Minh Trí |
Nam |
19 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
21/51 A3 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
185 |
170 |
Nguyễn Thị Phương Trinh |
Nữ |
14 |
06 |
2008 |
TTH |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
817/25/1 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
186 |
171 |
Thạch Thị Sơn Tuyền |
Nữ |
29 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Khơme |
5/7 |
HT CTTH |
109/34/24/19 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
187 |
172 |
Lê Vũ Tường Văn |
Nam |
14 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
107/58/8 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
188 |
173 |
Bùi Thanh Vương |
Nam |
29 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
107/44 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
189 |
174 |
Lê Hoàng Tuấn Anh |
Nam |
07 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
733 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
190 |
175 |
Võ Quốc Anh |
Nam |
14 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
600 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
191 |
176 |
Trần Hồng Ánh |
Nữ |
01 |
07 |
2008 |
Đồng Tháp |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
37/20 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
192 |
177 |
Nguyễn Bùi Huy Bảo |
Nam |
09 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
781/13/4 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
193 |
178 |
Trần Ngọc Bảo |
Nam |
24 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
61 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
194 |
179 |
Tsằn Nguyên Dương |
Nam |
19 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/8 |
HT CTTH |
151 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
195 |
180 |
Nguyễn Hải Đăng |
Nam |
08 |
10 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
49/10 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
196 |
181 |
Trần Phạm Gia Hân |
Nữ |
29 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
12/6 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
197 |
182 |
Nguyễn Viết Hoàng |
Nam |
06 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
05 Đường Số 6 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
198 |
183 |
Huỳnh Trần Gia Huy |
Nam |
20 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
92 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
199 |
184 |
Lê Quốc Huy |
Nam |
11 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
416/44 Nguyễn Đình Chiểu |
4 |
3 |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
200 |
185 |
Phan Duy Khang |
Nam |
21 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
69/7 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
201 |
186 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
01 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
506A5 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
202 |
187 |
Trần Bảo Kim |
Nữ |
07 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
66/35 Phan Sào Nam |
11 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
203 |
188 |
Trần Khả Linh |
Nữ |
19 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
107/14 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
204 |
189 |
Vũ Phước Lộc |
Nam |
17 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
57 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
206 |
190 |
Huỳnh Đức Minh |
Nam |
03 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
107/58/8B Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
207 |
191 |
Nguyễn Đông Nam |
Nam |
05 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
688/93/2 Tân Kỳ Tân Quý |
Bình Hưng Hòa |
Bình Tân |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
208 |
192 |
Hồ Ngọc Bảo Ngân |
Nữ |
18 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
985/54 Lạc Long Quân |
11 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
209 |
193 |
Nguyễn Minh Nghi |
Nữ |
12 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
49/8/1/12P Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
211 |
194 |
Lê Thị Yến Nhi |
Nữ |
20 |
10 |
2008 |
Quảng Trị |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
49/15 Đặng Minh Trứ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
212 |
195 |
Tăng Kim Nhi |
Nữ |
02 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
781/38 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
213 |
196 |
Trần Quỳnh Như |
Nữ |
10 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
185/20/16 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
214 |
197 |
Nguyễn Tấn Phát |
Nam |
16 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
781/10/2 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
215 |
198 |
Nguyễn Ngọc Minh Phước |
Nữ |
17 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
53 Bàu cát 4 |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
216 |
199 |
Phạm Ngọc Tâm |
Nữ |
26 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
79/14 Lê Lai |
12 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
217 |
200 |
Võ Quyết Thắng |
Nam |
23 |
03 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
127/c8 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
218 |
201 |
Hà Nhật Thiện |
Nam |
02 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
66/12 Đồng Đen |
14 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
219 |
202 |
Lê Vĩnh Thụy |
Nam |
29 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
1461 Hồng Lạc |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
220 |
203 |
Bùi Hoàng Kim Thư |
Nữ |
29 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
18/30 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
221 |
204 |
Nguyễn Thị Bảo Thy |
Nữ |
06 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
45/3 Đường Số 1 |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
222 |
205 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Nữ |
28 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
161/23 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
224 |
206 |
Nguyễn Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
27 |
11 |
2008 |
Gia Lai |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
41 41 Mai Văn Ngọc |
11 |
Phú Nhuận |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
225 |
207 |
Mông Đại Vinh |
Nam |
09 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Hoa |
5/8 |
HT CTTH |
214 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
227 |
208 |
Võ Nguyễn Hữu Lộc |
Nam |
05 |
03 |
2007 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
185/36/4 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Lê Thị Hồng Gấm |
|
230 |
209 |
Nguyễn Hoàng Ti Na |
Nữ |
28 |
01 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
127/103/1A Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
231 |
210 |
Nguyễn Minh Ngọc |
Nữ |
03 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
737/1/16 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
232 |
211 |
Trần Nguyên Bảo Phúc |
Nam |
31 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
34/3 Cống Lở |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
234 |
212 |
Phạm Quỳnh Vy |
Nữ |
14 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
23/32 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
235 |
213 |
Tô Khánh Vy |
Nữ |
01 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
509 Lô M CC Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
236 |
214 |
Trần Hoàng Nhật Vy |
Nữ |
04 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
45/13/8 Tân Trụ |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
237 |
215 |
Trần Thanh Bảo Vy |
Nữ |
25 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/3 |
HT CTTH |
68 68 Ni Sư Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
238 |
216 |
Phạm Trần Đức Anh |
Nam |
26 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
194 Bàu Cát |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
239 |
217 |
Phạm Thiên Ân |
Nam |
20 |
07 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
169/6 Đồng Đen |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
242 |
218 |
Lê Chí Khang |
Nam |
21 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
173/43 Phạm Phú Thứ |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
244 |
219 |
Nguyễn Minh Phát |
Nam |
22 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
2/11 Quách Văn Tuấn |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
246 |
220 |
Lê Phúc Tân |
Nam |
11 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
12-11 Lô M CC BC2 Ni Sư
Huỳnh Liên |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
247 |
221 |
Trần Nguyễn Thục Uyên |
Nữ |
20 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
49/7 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
248 |
222 |
Trần Nguyễn Tường Vy |
Nữ |
17 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/4 |
HT CTTH |
21 đường số 5 |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
250 |
223 |
Lê Thanh Danh |
Nam |
25 |
01 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
204 Trường Chinh |
13 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
251 |
224 |
Ngô An Di |
Nữ |
22 |
01 |
2008 |
Đắk Min |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
92/16 Trần Mai Ninh |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
252 |
225 |
Ngô Thanh Hằng |
Nữ |
21 |
03 |
2008 |
TP HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
75/89A Phạm Văn Bạch |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
253 |
226 |
Hồ Trần Chí Kiên |
Nam |
24 |
11 |
2008 |
TP HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
15/11 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
254 |
227 |
Võ Trần Quang Minh |
Nam |
11 |
05 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
204 Lô G c/c Bàu Cát 2 |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
255 |
228 |
TrầnThiên Phú |
Nam |
15 |
07 |
2008 |
TP HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
K300 Cộng Hòa |
13 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
256 |
229 |
Đào Đức Thành |
Nam |
22 |
04 |
2008 |
TP HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
Số 4 Nguyễn Bá Tuyển |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
257 |
230 |
Phan Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
23 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
33 Đường số 6 |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
260 |
231 |
Lê Hoàng Việt |
Nam |
24 |
08 |
2008 |
Đà Nẵng |
Kinh |
5/5 |
HT CTTH |
246/41 A Đồng Đen |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
262 |
232 |
Vòng Bảo Ngọc |
Nữ |
14 |
08 |
2008 |
TP.HCM |
Hoa |
5/6 |
HT CTTH |
161/67 Phạm Văn Bạch |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
263 |
233 |
Nguyễn Thành Tài |
Nam |
29 |
11 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
536/3 Âu Cơ |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
264 |
234 |
Nguyễn Hải Minh Vân |
Nữ |
14 |
10 |
2008 |
Quảng Nam |
Kinh |
5/6 |
HT CTTH |
293/1 Bàu Cát |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
265 |
235 |
Lê Quang Khương An |
Nam |
13 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
80A Phạm Phú Thứ |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
266 |
236 |
Nguyễn Đình Minh Anh |
Nữ |
28 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
150 Võ Thành Trang |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
267 |
237 |
Nguyễn Long Thiên Bảo |
Nam |
05 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
113 Đồng Đen |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
269 |
238 |
Trương Bảo Khang |
Nam |
01 |
04 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
734 Trường Chinh |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
272 |
239 |
Trương Tấn Phúc |
Nam |
04 |
08 |
2008 |
TP HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
197/16 Nguyễn Phúc Chu |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
273 |
240 |
Trần Vũ Hương Trà |
Nữ |
26 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
36 đường số 7 |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
274 |
241 |
La Kiến Văn |
Nam |
14 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
18/17/2 Bùi Thế Mỹ |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
275 |
242 |
Trần Ngọc Thảo Vy |
Nữ |
01 |
12 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
24 Huỳnh Tịnh Của |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
276 |
243 |
Lê Mai Bích Ngọc |
Nữ |
08 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/7 |
HT CTTH |
105 Đồng Đen |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
277 |
244 |
Trương Lê Nguyên Nhi |
Nữ |
09 |
12 |
2008 |
Quảng Ngãi |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
166/23 Huỳnh Văn Nghệ |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
278 |
245 |
Võ Quốc Thắng |
Nam |
23 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
160 Hồng Lạc |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
279 |
246 |
Trương Anh Thư |
Nữ |
29 |
02 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/8 |
HT CTTH |
31 Thép Mới |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
280 |
247 |
Trần Nguyễn Gia Hân |
Nữ |
22 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/9 |
HT CTTH |
32/93 Phan Sào Nam |
11 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
281 |
248 |
Nguyễn Phương Linh |
Nữ |
30 |
06 |
2008 |
TP.HCM |
Kinh |
5/9 |
HT CTTH |
230/1 Trường Chinh |
13 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
282 |
249 |
Bùi Việt Nam Phương |
Nam |
18 |
03 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/9 |
HT CTTH |
412 CMT8 |
4 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
283 |
250 |
Phạm Ngọc Thiên Thanh |
Nữ |
20 |
11 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/9 |
HT CTTH |
43741 Lê Lai |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
284 |
251 |
Thiều Thị Kiều Vân |
Nữ |
02 |
10 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
137E Phạm Văn Bạch |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
285 |
252 |
Phạm Như Ngọc Vy |
Nữ |
07 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
687/59/4 Lạc Long Quân |
10 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
286 |
253 |
Trần Vũ Thuỳ Trâm |
Nữ |
24 |
08 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
183 Đất Thánh |
6 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
287 |
254 |
Phạm Quỳnh Anh |
Nữ |
29 |
05 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
76 Nguyễn Bá Tuyển |
12 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
288 |
255 |
Nguyễn Ngọc Nhi |
Nữ |
24 |
03 |
2008 |
Bắc Ninh |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
11 Bàu Bàng |
13 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
289 |
256 |
Nguyễn Ngọc Anh Quân |
Nam |
23 |
09 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5/10 |
HT CTTH |
51/12/14 Cỗng Lỡ |
15 |
Tân Bình |
TiH Trần Quốc Toản |
|
290 |
257 |
Hà Nam Hải |
Nam |
01 |
02 |
2008 |
Đà Nẵng |
Kinh |
5A2 |
HT CTTH |
2/10 Yên Đỗ |
Tân Thành |
Tân Phú |
TiH Lương Thế Vinh |
|
291 |
258 |
Nguyễn Anh Khoa |
Nam |
28 |
06 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5A2 |
HT CTTH |
TWA 06-11B Khối A, số 606,
CC Lê Thành |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
TiH Lương Thế Vinh |
|
292 |
259 |
Nguyễn Phương Quyên |
Nữ |
08 |
09 |
2008 |
Đak Lăk |
Kinh |
5A2 |
HT CTTH |
59 Đỗ Công Tường |
Tân Quý |
Tân Phú |
TiH Lương Thế Vinh |
|
293 |
260 |
Thái Minh Thư |
Nữ |
08 |
07 |
2008 |
TP. HCM |
Kinh |
5A2 |
HT CTTH |
Khối A, số 0603, CC Lê Thành 198 A Mã Lò |
Bình Trị Đông A |
Bình Tân |
TiH Lương Thế Vinh |
|
|
|
Tổng cộng có 260 học sinh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|