DANH SÁCH CÁC LỚP TẬP HUẤN ĐẠI TRÀ
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC PHỔ THÔNG NĂM 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Môn |
Địa điểm |
Thời gian |
Phụ trách lớp |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
CBQL
(Lớp 1) |
THCS Võ Văn Tần |
04/7/2020 (cả ngày) |
T.Khoa (VVT) |
22 |
HHT, TC, NQ, AL, VVT, QT, TVQ, Thanh Bình, Thái Bình |
2 |
CBQL
(Lớp 2) |
THCS Lý Thưởng Kiệt |
04/7/2020 (cả ngày) |
C.Trang (LTK) |
22 |
NSL, TB, PNT, LTK, NGT, TVĐ, BDGD, Hai Bà Trưng, Thái Bình Dương, Việt Mỹ, Việt Thanh, Bác Ái |
3 |
Ngữ Văn |
Trường BDGD
(Hội trường) |
01/7/2020 (Cả ngày)
08/7/2020 (Cả ngày) |
C.Kiều (BDGD)
C.Trang (TVQ) |
159 |
|
4 |
Lịch sử & Địa lí |
THCS Hoàng Hoa Thám |
07/7/2020 (Cả ngày)
14/7/2020 (Cả ngày) |
C.Nguyệt (BDGD)
C.Ngân (QT) |
115
(Sử: 58, Địa: 57) |
|
5 |
GDCD |
THCS Hoàng Hoa Thám |
02/7/2020 (Cả ngày)
09/7/2020 (Sáng) |
C.Quyên (BDGD) |
38 |
|
6 |
Toán |
Trường BDGD
(Hội trường) |
07/7/2020 (Cả ngày)
14/7/2020 (Cả ngày) |
T.Hữu (BDGD)
T.Liên (TB) |
175 |
|
7 |
Vật lí |
THCS Âu Lạc |
01/7/2020 (Cả ngày)
08/7/2020 (Cả ngày) |
T.Hữu (BDGD)
C.Đông (PNT) |
68 |
|
8 |
Hóa học |
THCS Trường Chinh |
01/7/2020 (Chiều)
08/7/2020 (Cả ngày) |
T.Hiệp (BDGD)
C. Lan (NQ)
C.Khúc (TC) |
48 |
|
9 |
Sinh học |
THCS Âu Lạc |
03/7/2020 (Cả ngày)
04/7/2020 (Cả ngày) |
T.Sơn (BDGD) |
71 |
|
10 |
Công nghệ |
THCS Hoàng Hoa Thám |
02/7/2020 (Cả ngày)
09/7/2020 (Sáng) |
C.Loan (HHT) |
49 |
|
11 |
Tin học |
THCS Âu Lạc |
07/7/2020 (Cả ngày)
14/7/2020 (Cả ngày) |
T.Khánh (BDGD)
T.Vượng (NSL) |
40 |
|
12 |
Âm nhạc |
Trường BDGD
(Hội trường) |
04/7/2020 (Cả ngày)
11/7/2020 (Cả ngày) |
T.Quân (BDGD) |
26 |
|
13 |
Mỹ thuật |
THCS Võ Văn Tần |
04/7/2020 (Cả ngày)
11/7/2020 (Cả ngày) |
T.Tuấn Anh (VVT)
C.Hạnh (NQ) |
26 |
|
14 |
Thể dục |
THCS Lý Thưởng Kiệt |
04/7/2020 (Cả ngày)
11/7/2020 (Cả ngày) |
T.Thọ (LTK) |
69 |
|